THỨ/NGÀY |
NỘI DUNG - ĐỊA ĐIỂM - THÀNH PHẦN THAM DỰ |
GHI CHÚ |
BUỔI SÁNG |
BUỔI CHIỀU |
Lớp trực ban: |
Lớp trực ban: |
Hai 30/10 | KIỂM TRA, ĐÁNH GIÁ GIỮA KỲ 1
Ca 1: Sử 11 + 12
Ca 2: Sinh 11 + 12 | KIỂM TRA, ĐÁNH GIÁ GIỮA KỲ 1
Ca 1: Sử 10 (GDPT) - Sử 10 + 11 + 12 (GDTX)
Ca 2: Sinh 10 (GDPT) - Toán 10 + 11 + 12 (GDTX) | |
Ba 31/10 | KIỂM TRA, ĐÁNH GIÁ GIỮA KỲ 1
Ca 1: Địa 11 + 12
Ca 2: Tin 11 + 12 | KIỂM TRA, ĐÁNH GIÁ GIỮA KỲ 1
Ca 1: Địa 10 (GDPT) - Địa 10 + 11 + 12 (GDTX)
Ca 2: Tin 10 (GDPT) - Lý 10 + 11 + 12 (GDTX) | |
Tư 1/11 | KIỂM TRA, ĐÁNH GIÁ GIỮA KỲ 1
Ca 1: GDCD 11 + 12
Ca 2: Hóa 11 + 12 | Ca 1: GDKTPL 10 (GDPT) - Công nghệ 10 + 11 + Sinh 12 (GDTX)
Ca 2: Hóa 10 (GDPT) - GDKTPL 10 + 11 + Hóa 12 (GDTX) | |
Năm 2/11 | KIỂM TRA, ĐÁNH GIÁ GIỮA KỲ 1
Ca 1: Công nghệ 11 + 12
Ca 2: Toán 11 + 12 | KIỂM TRA, ĐÁNH GIÁ GIỮA KỲ 1
Ca 1: Công nghệ 10 (GDPT)
Ca 2: Toán 10 (GDPT) | |
Sáu 3/11 | KIỂM TRA, ĐÁNH GIÁ GIỮA KỲ 1
Ca 1: Vật lý 11 + 12
Ca 2: Ngữ văn 11 + 12 | KIỂM TRA, ĐÁNH GIÁ GIỮA KỲ 1
Ca 1: Ngữ văn 10 (GDPT) - Ngữ văn 10 + 11 + 12 (GDTX)
Ca 2: Lý 10 (GDPT) | |
Bảy 4/11 | KIỂM TRA, ĐÁNH GIÁ GIỮA KỲ 1
Ca 1: GDQP 11 + 12
Ca 2: Anh văn 11 + 12 | KIỂM TRA, ĐÁNH GIÁ GIỮA KỲ 1
Ca 1: GDQP 10 (GDPT)
Ca 2: Anh văn 10 (GDPT) | |
CN 5/11 | | | |