Lần cập nhật cuối lúc Thứ sáu, 12 Tháng 12 2014 15:34 Viết bởi Administrator Thứ sáu, 05 Tháng 12 2014 09:47
Thứ, ngày |
Buổi |
Ca |
Môn |
Thời gian kiểm tra |
Thời gian phát đề |
Thời gian tính giờ làm bài |
Trực BGH |
Thứ Bảy 20/12/2014 |
Sáng |
1 2 3 |
GDCD 10 GDCD 11 GDCD 12 |
45 phút 45 phút 45 phút |
07 giờ 00 08 giờ 15 09 giờ 30 |
07 giờ 05 08 giờ 20 09 giờ 35 |
Thầy Ánh |
Chiều |
1 2 3 |
Địa lí 10 Địa lí 11 Công nghệ 11 |
45 phút 45 phút 45 phút |
13 giờ 00 14 giờ 15 15 giờ 30 |
13 giờ 05 14 giờ 20 15 giờ 35 |
Thầy Thiện |
|
Thứ Hai 22/12/2014 |
Sáng |
1 2 |
Lịch sử 12 Hóa học 12 |
60 phút 60 phút |
08 giờ 00 09 giờ 30 |
08 giờ 05 09 giờ 35 |
Thầy Vương |
Chiều |
1 2 3 |
Lịch sử 10 Lịch sử 11 GDQP 11 |
45 phút 45 phút 45 phút |
13 giờ 00 14 giờ 15 15 giờ 30 |
13 giờ 05 14 giờ 20 15 giờ 35 |
Thầy Ánh |
|
Thứ Ba 23/12/2014 |
Sáng |
1 2 |
Ngữ văn 12 Vật lý 12 |
120 phút 60 phút |
07 giờ 00 09 giờ 30 |
07 giờ 05 09 giờ 35 |
Thầy Thiện |
Chiều |
1 2 |
Toán 10 Toán 11 |
90 phút 90 phút |
13 giờ 00 15 giờ 00 |
13 giờ 05 15 giờ 05 |
Thầy Vương |
|
Thứ Tư 24/12/2014 |
Sáng |
1 2 |
Ngữ văn 10 Ngữ văn 11 |
90 phút 90 phút |
07 giờ 00 09 giờ 00 |
07 giờ 05 09 giờ 05 |
Thầy Ánh |
Chiều |
1 2 3 |
Tin học 10 Tin học 11 Tin học 12 |
45 phút 45 phút 45 phút |
13 giờ 00 14 giờ 15 15 giờ 30 |
13 giờ 05 14 giờ 20 15 giờ 35 |
Thầy Thiện |
|
Thứ Năm 25/12/2014 |
Sáng |
1 2 3 |
Sinh học 10 Công nghệ 10 Sinh học 11 |
45 phút 45 phút 45 phút |
07 giờ 00 08 giờ 15 09 giờ 30 |
07 giờ 05 08 giờ 20 09 giờ 35 |
Thầy Vương |
Chiều |
1 2 3 |
Tiếng Anh 10 Tiếng Anh 11 GDQP 12 |
45 phút 45 phút 45 phút |
13 giờ 00 14 giờ 15 15 giờ 30 |
13 giờ 05 14 giờ 20 15 giờ 35 |
Thầy Ánh |
|
Thứ Sáu 26/12/2014 |
Sáng |
1 2 |
Địa lý 12 Sinh học 12 |
60 phút 60 phút |
07 giờ 00 08 giờ 30 |
07 giờ 05 08 giờ 35 |
Thầy Thiện |
Chiều |
1 2 3 |
Vật lí 10 Vật lí 11 Công nghệ 12 |
45 phút 45 phút 45 phút |
13 giờ 00 14 giờ 15 15 giờ 30 |
13 giờ 05 14 giờ 20 15 giờ 35 |
Thầy Vương |
|
Thứ Bảy 27/12/2014 |
Sáng |
1 2 |
Toán 12 Tiếng Anh 12 |
120 phút 60 phút |
07 giờ 00 09 giờ 30 |
07 giờ 05 09 giờ 35 |
Thầy Ánh |
Chiều |
1 2 3 |
Hoá học 10 GDQP 10 Hoá học 11 |
45 phút 45 phút 45 phút |
13 giờ 00 14 giờ 15 15 giờ 30 |
13 giờ 05 14 giờ 20 15 giờ 35 |
Thầy Thiện |